Có 4 kết quả:
联袂 lián mèi ㄌㄧㄢˊ ㄇㄟˋ • 聯袂 lián mèi ㄌㄧㄢˊ ㄇㄟˋ • 连袂 lián mèi ㄌㄧㄢˊ ㄇㄟˋ • 連袂 lián mèi ㄌㄧㄢˊ ㄇㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) jointly
(2) as a group
(3) together
(2) as a group
(3) together
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) jointly
(2) as a group
(3) together
(2) as a group
(3) together
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 聯袂|联袂[lian2 mei4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 聯袂|联袂[lian2 mei4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0